--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ masquerade party chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
economizer
:
người tiết kiệm
+
am pe
:
Ampere
+
many a
:
hơn một, nhiềumany a mannhiều người
+
devil dog
:
lính thủy quân lục chiến Mỹ.
+
eadwig
:
Vị vua của nước Anh, người bị từ bỏ bởi Northumbria do sự kế vị của em trai ông Edgar, chết năm 959